Spotlights

Tiêu đề tương tự

Cardiovascular Technician/Technologist, Cardiac Monitor Technician, Cardiac Technician, Cardiology Technician, EKG Monitor Technician, Holter Monitor Technician, Stress Test Technician, Telemetry Technician, Electrophysiology Technician, Pacemaker Technician, Electrocardiogram Technician

Mô tả công việc

An Electrocardiography (EKG or ECG) Technician is a healthcare professional who specializes in performing electrocardiograms, which are tests that record the electrical activity of the heart. These recordings can help diagnose a variety of heart conditions, including arrhythmias, heart attacks, and other cardiovascular disorders.

Trách nhiệm công việc
  • Conduct electrocardiogram (EKG), phonocardiogram, echocardiogram, stress testing, or other cardiovascular tests to record patients' cardiac activity, using specialized electronic test equipment, recording devices, or laboratory instruments.
  • Explain testing procedures to patients to obtain cooperation and reduce anxiety.
  • Monitor patients' blood pressure and heart rate using electrocardiogram (EKG) equipment during diagnostic or therapeutic procedures to notify the physician if something appears wrong.
  • Obtain and record patient identification, medical history, or test results.
  • Monitor patients' comfort and safety during tests, alerting physicians to abnormalities or changes in patient responses.
Các kỹ năng cần thiết trong công việc
  • Lắng nghe tích cực - Chú ý đầy đủ đến những gì người khác đang nói, dành thời gian để hiểu những điểm được đưa ra, đặt câu hỏi khi thích hợp và không ngắt lời vào những thời điểm không thích hợp.
  • Tư duy phản biện - Sử dụng logic và lý luận để xác định điểm mạnh và điểm yếu của các giải pháp, kết luận hoặc cách tiếp cận thay thế cho các vấn đề.
  • Giám sát - Giám sát / Đánh giá hiệu suất của bản thân, các cá nhân hoặc tổ chức khác để cải thiện hoặc thực hiện hành động khắc phục.
  • Operations Monitoring — Watching gauges, dials, or other indicators to make sure a machine is working properly.
  • Nói - Nói chuyện với người khác để truyền đạt thông tin hiệu quả.

Nguồn cấp tin tức

Các khóa học và công cụ trực tuyến